--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cranial cavity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cranial cavity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cranial cavity
+ Noun
(giải phẫu học) hộp sọ
Lượt xem: 721
Từ vừa tra
+
cranial cavity
:
(giải phẫu học) hộp sọ